Sirô ho Antituss Plus Sirô ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sirô ho antituss plus sirô

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; natri citrat dihydrat; guaifenesin (glyceryl guaiacolat) - sirô - 5 mg/5 ml; 1,33 mg/5 ml; 133 mg/5 ml; 50 mg/5 ml

Stadexmin Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadexmin viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason; dexclorpheniramin maleat - viên nén - 0,25 mg; 2 mg

Suxathepharm Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

suxathepharm dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - suxamethonium clorid - dung dịch tiêm - 100mg/2ml

Thefycold Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thefycold viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - paracetamol ; phenylephrin hcl ; clorpheniramin maleat - viên nén bao phim - 500mg; 10 mg; 2 mg

Uprifed viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uprifed viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - pseudoephedrin hcl , triprolidin hcl - viên nén - 60 mg; 2,5 mg

Vifrancort - V dung dịch xịt mũi ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vifrancort - v dung dịch xịt mũi

công ty tnhh một thành viên dược khoa - Đại học dược hà nội - xylometazolin hydroclorid , neomycin, dexamethason phosphat - dung dịch xịt mũi - 7,5 mg; 52.500iu; 15mg

Xylometazolin 0,05% Dung dịch nhỏ mũi ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xylometazolin 0,05% dung dịch nhỏ mũi

công ty cổ phần dược danapha - xylometazolin hydrochlorid - dung dịch nhỏ mũi - ̀̀̀̀̀̀5mg/10ml

Tiamadol-Cold and Flu Viên nén  bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiamadol-cold and flu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - paracetamol 500mg; phenylephrin hcl 5mg; cafein 25mg - viên nén bao phim - 500mg; 5mg; 25mg