Flucort-C Cream bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort-c cream bôi da

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid ; ciclopirox olamin - cream bôi da - 0,01% (kl/kl); 1,0% (kl/kl)

Flucort-MZ Thuốc mỡ ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort-mz thuốc mỡ

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid; miconazol nitrat - thuốc mỡ - 0,01% kl/kl; 2,0% kl/kl

Fluocinolon Mỡ bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluocinolon mỡ bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - mỗi tuýp 10g chứa ; fluocinolon acetonid - mỡ bôi da - 2,5mg

Fluocinolon 0,025% Thuốc mỡ ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluocinolon 0,025% thuốc mỡ

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - fluocinolon acetonid - thuốc mỡ - 2,5mg

Fluopas Thuốc mỡ bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluopas thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - fluocinolon acetonid - thuốc mỡ bôi da - 0,0025g

Flutiflow 120 Hỗn dịch xịt mũi ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flutiflow 120 hỗn dịch xịt mũi

cadila healthcare ltd. - fluticason propionat - hỗn dịch xịt mũi - 0,5mg/g( tương đương 50mcg/ liề xịt

Halixol Sirô ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

halixol sirô

egis pharmaceuticals public limited company - ambroxol hydrochloride - sirô - 15mg/5ml

Hatafluna Kem bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hatafluna kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - fluocinolon acetonid - kem bôi da - 2,5 mg