Cefpodoxim 200 - HV Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpodoxim 200 - hv viên nén bao phim

công ty tnhh us pharma usa - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200 mg

Corfarlex 500 Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

corfarlex 500 viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - viên nang cứng - 500 mg

Omeprazol 20 - HV Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

omeprazol 20 - hv viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) - viên nang cứng - 20 mg

Cefpodoxim 100 - HV Bột pha hỗn dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpodoxim 100 - hv bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh us pharma usa - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - bột pha hỗn dịch uống - 100 mg

Cefpodoxim 100-US Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpodoxim 100-us viên nén bao phim

công ty cp us pharma hà nội - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100 mg

Cefpodoxim 200 - US Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpodoxim 200 - us viên nén bao phim

công ty cp us pharma hà nội - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200 mg