Shinapril Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

SPLozarsin Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

splozarsin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali - viên nén bao phim - 50mg

Hoàn bổ trung ích khí P/H Hoàn mềm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn bổ trung ích khí p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột thăng ma ; bột sài hồ ; bột trần bì; bột Đảng sâm ; bột cam thảo bột bạch truật ; cao đặc các dược liệu (tương đương với gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) - hoàn mềm - 1,8g; 0,4g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; ; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,45g

Hương Sa P/H Viên hoàn cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hương sa p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch truật; bột mộc hương; bột sa nhân; bột bán hạ; bột bạch linh; bột cam thảo; bột trần bì; cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) - viên hoàn cứng - 40 mg; 30 mg; 30 mg; 25 mg; 25 mg; 25 mg; 25 mg; 40 mg

Quy tỳ an thần hoàn P/H Viên hoàn cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ an thần hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược phúc hưng. - bạch truật, bạch linh, viễn chí, mộc hương, Đương quy, hoàng kỳ, Đảng sâm, táo nhân, Đại táo, long nhãn, cam thảo - viên hoàn cứng - 40mg; 60mg; 4mg; 20mg; 5mg; 60mg;40mg; 80mg; 20mg; 80mg; 20mg