ceftazidim 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - ceftazidim - thuốc bột pha tiêm - 1 g
cetiam inj. 1g bột pha tiêm
pharmix corporation - cefotiam - bột pha tiêm - 1g
fisulty 1 g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm am vi - cefoxitin - bột pha tiêm - 1g
fragenem 1 g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm am vi - meropenem - bột pha tiêm - 1g
goldcefta 1g bột để pha dung dịch tiêm truyền
công ty tnhh lamda - ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn ceftazidime pentahydrate và natri carbonat) - bột để pha dung dịch tiêm truyền - 1g
phillebicel 1g bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma. - ceftizoxime - bột pha tiêm - 1g
thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng
công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g
vaxcel ceftriaxone-1g injection bột pha tiêm
kotra pharma (m) sdn. bhd. - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - bột pha tiêm - 1g
aridone 1g bột pha tiêm
công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1 g
bactapezone bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g