Tolucombi 80mg/12.5mg Tablets Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolucombi 80mg/12.5mg tablets viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tenamyd - telmisartan ; hydrochlorothiazide - viên nén - 80 mg; 12,5 mg

Venfamed Cap Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

venfamed cap viên nang cứng (xanh dương-xanh dương)

công ty tnhh dược phẩm glomed - venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hcl) - viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) - 37,5 mg

Viritin plus 2/0,625 Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viritin plus 2/0,625 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - perindopril tert-butylamin; indapamid - viên nén - 2mg; 0,625mg

Viritin plus 4/1.25 Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viritin plus 4/1.25 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - perindopril tert-butylamin; indapamid - viên nén - 4mg; 1,25mg

Diintasic Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diintasic viên nang cứng

công ty cổ phần dược Đồng nai. - paracetamol ; tramadol hcl - viên nang cứng - 325mg; 37,5mg