Calci glubionat Kabi Dung dịch  tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci glubionat kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - calci glubionat (tương đương 45mg hoặc 1,12 mmol calci) 687,5mg/5ml - dung dịch tiêm - 687,5mg/5ml

Cimetidin Kabi 300 Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin kabi 300 dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cimetidin (dưới dạng cimetidin hcl) 300mg/2ml - dung dịch tiêm

Gentamicin Kabi 40mg/ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin kabi 40mg/ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 40mg/1ml - dung dịch tiêm

Lincomycin Kabi Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lincomycin (dưới dạng lincomycin hcl) 600mg - dung dịch tiêm

Metronidazol Kabi Dung dịch tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol kabi dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - mỗi chai 100ml chứa: metronidazol 500mg - dung dịch tiêm truyền - 500mg