Bipro Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bipro viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5 mg

Hydrite Bột pha dung dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

Hydrite (Hương chuối) Thuốc bột pha dung dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite (hương chuối) thuốc bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrate; kali clorid; glucose khan - thuốc bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

SPLozarsin Plus Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

splozarsin plus viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali, hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg

Lysivit Siro ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysivit siro

công ty tnhh united international pharma - l-lysin hcl; vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - siro - 500 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 50 mcg/5 ml

Philoyvitan viên nang mềm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philoyvitan viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao cardus marianus; thiamin nitrat; riboflavin, pyridoxin hydroclorid; nicotinamid; calcium pantothenat - viên nang mềm - 200mg; 8mg; 8mg; 8mg; 24mg; 16mg