Oxynorm 10mg Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 10mg viên nang cứng

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodon (tương đương oxycodon hydroclorid ) - viên nang cứng - 9mg

Oxynorm 20mg Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 20mg viên nang cứng

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodon hydroclorid ( tương đương oxycodon) - viên nang cứng - 18mg

Oxynorm 5mg Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 5mg viên nang cứng

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodon (tương đương dạng oxycodon hydroclorid ) - viên nang cứng - 4,5mg

Minirin Melt Viên đông khô dạng uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minirin melt viên đông khô dạng uống

ferring pharmaceuticals ltd. - desmopressin (dưới dạng desmopressin acetate) - viên đông khô dạng uống - 120mcg

Minirin Melt Viên đông khô dạng uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minirin melt viên đông khô dạng uống

ferring pharmaceuticals ltd. - desmopressin (dưới dạng desmopressin acetate) - viên đông khô dạng uống - 60mcg

Icool Dung dịch nhỏ mắt ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

icool dung dịch nhỏ mắt

unimed pharmaceuticals inc. - cyanocobalamin; chlorpheniramin maleat, naphazolin hcl - dung dịch nhỏ mắt - 0,1mg; 0,1mg; 0,02mg