Salbules Dung dịch khí dung ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbules dung dịch khí dung

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - dung dịch khí dung

Pro Salbutamol Inhaler Hỗn dịch khí dung ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pro salbutamol inhaler hỗn dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm thiên hướng - salbutamol sulphat - hỗn dịch khí dung - 0,024 g/10 ml

Cybutol 200 Viên nang chứa bột dùng để hít ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cybutol 200 viên nang chứa bột dùng để hít

công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - salbutamol sulfate - viên nang chứa bột dùng để hít - 200mcg salbutamol

Nalidic Thuốc hít ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nalidic thuốc hít

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 100mcg/liều; beclomethason (dưới dạng beclomethason dipropionate) 50mcg/liều - thuốc hít - mỗi liều xịt chứa: 100mcg salbutamol; 50mcg

BFS-Salbutamol 5mg/5ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-salbutamol 5mg/5ml dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg/5ml - dung dịch tiêm - 5mg/5ml

GP-Salbutamol 1 mg/2 ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gp-salbutamol 1 mg/2 ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 1mg/2 ml - dung dịch tiêm

GP-Salbutamol 5 mg/5 ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gp-salbutamol 5 mg/5 ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5 mg/5 ml - dung dịch tiêm

Salbutamol Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol viên nén

(cơ sở đặt gia công): công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế khánh hội - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2mg - viên nén - 2mg