optive ud dung dịch làm trơn mắt
allergan, inc. - carboxymethylcellulose natri (medium viscosity) 0,5%; glycerin 0,9% - dung dịch làm trơn mắt - 5mg/ml; 9 mg/ml
ozurdex implant tiêm trong dịch kính
allergan, inc. - dexamethason - implant tiêm trong dịch kính - 700mcg/implant
refresh tears dung dịch nhỏ mắt
allergan, inc. - natri carboxymethylcellulose - dung dịch nhỏ mắt - 0,5%
twynsta viên nén
boehringer ingelheim international gmbh - telmisartan; amlodipin - viên nén - 80mg; 10mg
tân sinh hoàn hoàn cứng
cơ sở sản xuất đông dược việt linh - nhân sâm, ngũ vị tử, mạch môn, phòng kỷ, xuyên bối mẫu, hoàng kỳ, tri mẫu, ngưu bàng tử - hoàn cứng - 5g;5g;8g;4g;6g;8g;6g;6g;
zantac tablets viên nén bao phim
glaxosmithkline pte., ltd. - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) - viên nén bao phim - 150mg
relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích
relvar ellipta 200/25 bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 200mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích
zeffix viên nén bao phim
glaxosmithkline pte. ltd. - lamivudin - viên nén bao phim - 100mg
acular dung dịch nhỏ măt
allergan, inc. - ketorolac tromethamine - dung dịch nhỏ măt - 0,5%