Decolgen Fort ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decolgen fort

công ty tnhh united pharma việt nam - paracetamol 500 mg, phenylephrin hcl 5 mg, chlorpheniramine maleate 2 mg -

Eyecool Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyecool eye drops dung dịch nhỏ mắt

phil international co., ltd. - acid aminocaproic 10mg; neostigmine methylsulfate 0,02mg; naphazolin hydroclorid 0,02mg; chlorpheniramine maleate 0,1mg - dung dịch nhỏ mắt

Freenos Junior Si rô ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

freenos junior si rô

pt. dexa medica - pseudoephedrine hydrochloride, chlorpheniramine maleate - si rô - 15mg/5ml; 1mg/5ml

Lodegald Thuốc cốm sủi bọt ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lodegald thuốc cốm sủi bọt

công ty cổ phần dược phẩm sa vi. (savipharm j.s.c) - guaifenesin 50 mg; dextromethorphan hbr (dạng monohydrate) 5 mg; chlorpheniramine maleate 1 mg - thuốc cốm sủi bọt

Medicoff DX Syrup Siro uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medicoff dx syrup siro uống

mega lifesciences pty., ltd. - dextromethorphan hbr; chlorpheniramine maleate; guaifenesin (glycerin guaiacolate) - siro uống - 5mg/5ml; 2mg/5ml; 50mg/5ml

Mekodecol -- ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekodecol --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - paracetamol 400mg, chlorpheniramine maleate 2mg - -- - --

Mekopadol -- ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekopadol --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - paracetamol 500mg, chlorpheniramine maleate 4mg - -- - --

Mofazt Viên nang mềm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mofazt viên nang mềm

mega lifesciences pty., ltd. - paracetamol, pseudoephedrine hcl, dextromethorphan hbr, chlorpheniramine maleate - viên nang mềm - 325mg; 30mg; 10mg; 2mg

New Ameflu Night Time Si rô ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

new ameflu night time si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 5ml chứa: phenylephrine hcl 2,5mg; acetaminophen 160mg; chlorpheniramine maleate 1mg - si rô - 2,5mg; 160mg; 1mg

Nobesta Si rô ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nobesta si rô

công ty tnhh dược phẩm do ha - dextromethorphan hbr; chlorpheniramine maleate; guaifenesin (glycerin guaiacolate) - si rô - (10mg; 2mg; 50mg)/5ml