Daxame Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daxame viên nén bao phim

gracure pharmaceuticals ltd. - cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg - viên nén bao phim - 200mg

Ferion Dung dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferion dung dịch uống

gracure pharmaceuticals ltd. - elemental iron (dưới dạng iron protein succinylate) 40mg/15ml - dung dịch uống - 40mg/15ml

Negracin 100mg/1ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

negracin 100mg/1ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 100 mg/ml

Negracin 150mg/1,5ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

negracin 150mg/1,5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 150mg/1,5ml

Negracin 25 mg/1ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

negracin 25 mg/1ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 25 mg/1ml

Negracin 50 mg/2ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

negracin 50 mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 50 mg/2ml

Olesom Siro ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olesom siro

gracure pharmaceuticals ltd. - mỗi 5ml sirô chứa: ambroxol hydrochlorid 30 mg - siro - 30 mg