Calcium Sandoz 500mg Viên sủi bọt 500mg ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium sandoz 500mg viên sủi bọt 500mg

novartis ag. - calcium lactate gluconate 2,940mg; calcium carbonate 300mg - viên sủi bọt 500mg - --

Calcium VPC ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium vpc

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - calcium gluconolactat 2940 mg, calcium carbonat 300 mg -

Calcium Vitamin D3 Stada ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium vitamin d3 stada

công ty liên doanh tnhh stada việt nam - calcium 1000mg (bao gồm calci gluconolactat và calci carbonat), vitamin d3 880iu -

Calcium corbiere Dung dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium corbiere dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - calcium glucoheptonat 550mg/5ml; acid ascorbic 50mg/5ml; nicotinamid 25mg/5ml - dung dịch uống

Calcium from milk Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium from milk viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - calcium 350mg, phosphorous 150mg, vitamin d 100iu - viên nén bao phim - --

Calcium-NIC plus Dung dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium-nic plus dung dịch uống

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - calcium glucoheptonat; acid ascorbic; nicotinamid - dung dịch uống - 550mg; 50mg; 25mg

SaVi Calcium 500 Viên nén sủi ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi calcium 500 viên nén sủi

công ty cổ phần dược phẩm sa vi. (savipharm j.s.c) - calcium lactate gluconate; calcium carbonate - viên nén sủi - 2940 mg; 300 mg

Vitamount Si rô ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamount si rô

công ty tnhh thương mại cg việt nam - vitamin a palmitate; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b12; vitamin d; biotin; calcium pantothenate; iodine; iron; zinc oxide; manganse; chromium - si rô - 1800iu/15ml; 30iu/15ml;60mg/15ml; 2,5mg/15ml; 1,7mg/15ml; 20mg/15ml; 2mg/15ml; 6mg/15ml; 40iu/15ml; 300 mcg/15ml; 10mg/15ml; 150

Hagala Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hagala viên nang cứng

micro labs limited - silymarin; thiamin nitrat; riboflavin; pyridoxin hcl ; nicotinamid ; calcium pantothenate - viên nang cứng - 70mg; 4mg; 4mg; 4mg; 12mg; 8mg

Oramin ginseng viên nang mềm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oramin ginseng viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao nhân sâm triều tiên, sữa ong chúa, retinol palmitate, ergocalciferol, dl-anpha tocopherol acetat, thiamin nitrat, riboflavin, pyridoxine hcl, acid ascorbic, nicotinamide, calcium pantothenate, cyanocobalamine, sắt fumarate, Đồng sulfate, magne oxide, kẽm oxide, dibasic calcium phosphate, mangan sulfate, kali sulfate - viên nang mềm - 50mg; 10mg; 2500iu; 400iu; 45mg; 2mg; 2mg; 2mg; 100mg; 20mg; 30mg; 6mcg; 27,38mg; 7,86mg; 66,34mg; 5mg; 243,14mg; 3mg; 18mg