Gyndizol Viên nang mềm đặt âm đạo ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gyndizol viên nang mềm đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - clotrimazol ; metronidazol - viên nang mềm đặt âm đạo - 100 mg; 500 mg

Sorbic Kem bôi ngoài da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbic kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 0,64mg); acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg; 20 mg

Cenesthen Kem bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cenesthen kem bôi da

công ty cổ phần dược tw mediplantex - clotrimazol - kem bôi da - 100,0 mg/10g

Genbeclo Thuốc kem ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genbeclo thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat); betamethasone dipropionat; clotrimazol 10 mg - thuốc kem - 10.000 đvqt; 0,64 mg; 10 mg

Glokort Kem bôi ngoài da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glokort kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) ; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 0,64 mg/1g; 1 mg/ 1g; 10 mg/1g

Glomazin Neo Kem bôi ngoài da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomazin neo kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason valerat) ; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi ngoài da - 1 mg/1g ; 3,5 mg/1g