Vitamin B6 25 mg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 25 mg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - pyridoxin hydroclorid; dinatri edetat - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 25 mg/1 ml; 0,4 mg/1 ml

Vitamin B6 125mg Viên nén bao phim, ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 125mg viên nén bao phim,

công ty cổ phần dược tw mediplantex - pyridoxin hydroclorid - viên nén bao phim, - 125mg

Vitamin B6 dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - pyridoxin hydroclorid - dung dịch tiêm - 100mg

Vitamin B6 100 mg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 100 mg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - pyridoxin hydroclorid 100 mg - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 100 mg/1ml

Vitamin B6 250 mg viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 250 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - pyridoxin hydroclorid - viên nang cứng - 250 mg

Vitamin B6 Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - pyridoxin hydroclorid - viên nang cứng - 250 mg

Vitamin B6 Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 viên nén

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - pyridoxine hcl - viên nén - 25 mg

Neurobion Viên bao đường ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurobion viên bao đường

merck kgaa - pyridoxin hcl (vitamin b6) ; vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên bao đường - 200mg; 100mg; 200mcg