Predmex-Nic Viên nang cứng (hồng - xanh) ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

predmex-nic viên nang cứng (hồng - xanh)

chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nang cứng (hồng - xanh) - 0,5mg

Thang đại bổ Thuốc thang ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thang đại bổ thuốc thang

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - nhân sâm; ba kích; cốt toái bổ; hà thủ ô đỏ; hoài sơn; Đương quy; thục địa; bạch linh; xuyên khung; cát sâm; cam thảo; bạch thược; bạch truật; Đỗ trọng; câu kỷ tử; Đại táo; liên nhục; hoàng kỳ; kê huyết đằng; tục đoạn; Ý dĩ; ngưu tất; cẩu tích; thổ phục linh; ngũ gia bì; trần bì; thiên niên kiện - thuốc thang - 10 g; 20 g; 30 g; 20 g; 30 g; 25 g; 100 g; 20 g; 15 g; 60 g; 20 g; 20 g; 15 g; 15 g; 20 g; 50 g; 20 g; 30 g; 30 g; 20 g; 10 g; 4

Thập toàn đại bổ gia vị Thuốc thang ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thập toàn đại bổ gia vị thuốc thang

cơ sở sản xuất - bào chế thuốc y học cổ truyền - Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; xuyên khung; Đương quy; thục địa; bạch thược; Đại táo; bạch chỉ nam; câu kỷ tử; liên nhục; dây Đau xương; thổ phục linh; cấu tích; kê huyết đằng; ngưu tất; sơn tra; cam thảo; quế chi; hoằng kỳ - thuốc thang - 10g; 10g; 8g; 8g; 10g; 20g; 8g; 20g; 50g; 8g; 4g; 8g; 60g; 50g; 50g; 50g; 14g; 30g; 10g; 10g; 12g

Irinotel 100mg/5ml Dung dịch tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotel 100mg/5ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml

Irinotel 40mg/2ml Dung dịch tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotel 40mg/2ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch tiêm truyền - 40mg/2ml