দেশ: ভিয়েতনাম
ভাষা: ভিয়েতনামী
সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Spiramycin; Metronidazol
Công ty Roussel Việt Nam
Spiramycin; Metronidazol
750.000 IU; 125 mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Roussel Việt Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Era tab, era pac, L-HPC, hydrated aluminium hydroxyd, crospovidon, natri croscarmellose, povidon K30, acid citric, pluronic F68, sodium starch glycolat, magnesi stearat, HPMC, titan dioxyd, tween 80, PEG, ponceau 4R
MẪU BAO BÌ XIN DUYỆT q 1. Mẫu hộp: Kích thước 41 x 102 x 20 (mm) 2. Mẫu vỉ: Kích thước 39 x 98 (mm) ROSP i MECIN ROSPIMECIN ROSP i MECIN iram) sil ---.780000 lU Spir _...... 780000, 2205 0g 125 mg 5E mg Melondaroie ROUSSEL tani 70719-A RousseEL anit ROUSSEL seals ROSPi MECIN ROSP i MECIN ROSP i MECIs Ñ na nöie SnD my Metonliasoi. 4 ROUSSEL mae % ROUSSEL nã ROUSSEL VIETNAM hr ROSPi MECIN ROSP [ MECIN ROSP i MECIE Seeentiensie Seng MeionHaz 59t mg Xiuitb Cgogg ÊÀ, ROUSSEL “nse Fortes oe Ghi chú : Số lô SX, Hạn dùng được dập nổi trên vỉ XS 9198 v WNVN15IA 13SSnou al 000°0SZ uø£u uIEu19IA - Buong duIg “uy uenu | : rc QO a ‘we yeuysnpu| aodebuig weujaiA ‘89S p.€ ‘LO S221 09uI yÿnx uc o> l&z s WVNL3IA 13SSfIOH Aq painjoejnuey re = be ° 19IqE1 L 'S'b SjueIdi2xä / u@IA 1ÔUI 'p'A 9ỏnp BL Pr ® ` UIEN \ê!A - uong du\g 'uy uệnu J 9|0Z8pIuo1)9j = > ‘asodeBulg WEN 191A NOM “£ 9S Buonp '} 0S — ME ODD'OGL rr uJ9ÁuielidS E re 1 WYN L3IA TaSSNOY A) Bug9 1) yenx ues : uonisodusog / nu) Buo2 = < a to >~ : “© iS Ee] = © PANTONE 2915 EC m— Z < is Sie 4 3 c <<. tTh PANTONE 286 EC z ` ` PS PANTONE 485 C \ x ar) zx me ý ae PANTONE 2935 C eee OUSSEL VIETNAM Ngay/o thang cz pe 014 THUOC UONG ORAL ROUTE = Chỉ định, chống chỉ định, liều lượng, Indications, contra-indications, dosage, cách dùng: xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng administration: See leaflet Ss BE XA TAM TAY TRE EM KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN N DOC KY HUGNG DAN SU DUNG TRUGC KHIDUNG — READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng Store away from light and heat (below 30°C) 5 Tờ hướng dẫn sử dụng (màu xanh) §pirafniitD) + Metronidazol Viên bao phim THÀNH PHÀN Spiramycin.................................... 750000 I.U. Metronidazol..................................... 125 mg Tá dược ................................... vừa đủ 1 viên (Era tab, era pac, L-HPC, hydrated aluminium hydroxyd, cr সম্পূর্ণ নথি পড়ুন