দেশ: ভিয়েতনাম
ভাষা: ভিয়েতনামী
সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefotaxim
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Cefotaxim
1g
bột pha tiêm
Hộp 10 lọ x 1gam
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 36 tháng
É Thành phần: Mỗi lọ chứa " ® Cefotaxim natri tưởng đương 5 ae _F0XIME... ...-- Cefotaxim 1g @ Composition: Each vial cantains tl0ISDJU|I /CW'1/'A'1) 00990 Sán xuất tài: SDK: CTY TNHH PHIL INTER PHARMA ¢ o~ Qs — { Thuốc tiêm (tb/ttm)/ ChÍutaxime sodium equivalent ty os Thuốc tiêm truyền 1g cefotaxime a A CONG Ty TNHH PHIL INTER @ Composition: Gach vial curtains @ Thanh phan: Mai Io chia Cefataxim natri tương đương cefotaxim lự @ Chi djnh, cach dùng, chống chỉ định & các thông tín khác: Xin dọc trong tờ hướng dẫn sử dụng, @ Bao quan: Trong hộp kín, nơi khỏ mát, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30”C. Đóng gói: 1g/lọ, 10 lọ/hộp. Celotaxime sodium equivalent to 1g Cefntavime @ Indications, administration, contra- indications & other information: Please see insert paper. @ Storage: In a hermetic container, dry and cool place, protect from light, below 30°C. @ Package: | y/vial, 10 vials/box. Cefotaxime 1g Injection (I.V./1.M.)/ r mm... Cefotaxim 1ø tiêm (tb/ttm)/ ra Keep aut of reach of children Or Ps ¿ “tu bhi án Read insert paper carefully before use c tiém truyền g tre thidụng) Sản xuất lai: PH ] L CTY TNHH PHIL INTER PHARMA Số 20, dại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam- INTER PHARMA Singapore, Thuan An, Binh Dương Infusion sb Số lô SX: NSX: . x HD; Ầ £ \ - Z3 | yo 4... my oO Cc / set eS FTO NCHA T LƯỢNG Sm lO ~ ' : be | co 2 t#b >:© c “ sẻ in Sic = NV J II = a wary " S Rm S65 \ Rx Thuốc kê đơn Để xa tầm tay tréem Doc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cần thêm thong tin, xin hỏi ý kién bac si NEOFOXIME SĐK:............. THÀNH PHẢN: Mỗi lọ chứa: Hoạt chát: Cefotaxim natrI tương đương cefotaxim 1 g Tá dược: Không có. key DANG BAO CHE: Bot pha tiém. DUOC LỰC HỌC Cefotaxim là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, có phổ kháng khuẩn rộng. So với các cephalosporin thuộc thế hệ 1 và 2, thì cefotaxi সম্পূর্ণ নথি পড়ুন