দেশ: ভিয়েতনাম
ভাষা: ভিয়েতনামী
সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat)
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.
Sildenafil (in the form of Sidenafil citrate)
50 mg
Viên nhai
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên
Thuốc kê đơn
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Magnesi aluminometasilicate, Acesulfame potassium, Aspartam, Dibasic Calcium phosphat anhydrous, Spray-dried Mannitol Croscarmellose sodium mixture, Crospovidone, Hydroxypropyl Cellulose, Talc, Magnesium stearat, Peppermint micron ZD-7741, Enzymatically modified stevia
if {0N 101) XS 1 0S {0N VSIA) 4G {dx3) gH (94W) XSN | { ¡ Ss | : 7 (9612 IIJeuapIIs) AM... NAINXOT iN Thuốc kê đơn [THANH PHẨN] Mỗi viên nhai có chua: Sildenafil citrate 70.225mg (tương đuøng Sildenafil 50mg} [DANG BAO CHẾ] Viên nhai [CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHÔNG CHI BINH, THAN TRONG, TAC DUNG PHU VA CAC THONG TIN KHAC] Xin xem t6 hương dẫn sứ dụng [DONG GOI} 4 vién Reems (96119 JIEU9BIIS) PET om Đñ1H(1 NÓI dlI2S3dg 3Ị {BAO QUAN] Bao quan trong bao bi kin 6 nhiệt đỏ dươi 30C [TIỂU CHUẨN] Tiêu chuẩn nhà sản xuất “Tranh xa tam tay tre em Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng” LÊ TỔ, POUT Un “1 DAEWOONG BS (92 BO Y TE CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT đQH ¿.A Z X 0ạlA y |ID9 9N0Gi Bunp ns ugp Bunny ONOOMIVA But Di. DU Teel a7} DCM OMe L Ame else seme ic] Se eR 0106.0102201. ga H an OR LT DD PAE ELAR) TB) bt 25 181X IIES eU tiệt9 1211 [NVH2 eT (BU!n6 IJe0aplts Buanp ôuan) 5 2 Om I0np ộp 1910 ñtUg2 an Sy ited Ce CMU aOm Om ILIDme sem DN Om6) 6°] CTR Ee Ohm he] 9902500901131 X S = ak | #2 | & sp | Sẽ | = | xe own R PRESCRIPTION DRUG LOXMEN “* 50mg (Sildenafil Citrate} lộ) Chewable tabs LOXMEN : (S nafIl C e) (C LOXMEN E£= 50mg (Sildenafil Citrate) he §§ DAEWOONG PHARMACFLUTICAL COTO. a Nas en Rx Thuốc kê đơn Viên nhai L0XMEN 50mg (Sildenafil citrate) [THÀNH PHẨN] Mỗi viên nhai có chứa: Sildenafil citrate................... 70,225mg (tương đương Sildenafil 50mg} / ; ; ; Td duge : Magnesium aluminometasilicate, Acesulfame potassium, Aspartam, Dibasic Calcium phosphat anhydrous, Spray-dried Mannitol Croscarmellose sodium mixture, Crospovidone, Hydroxypropyl Cellulose, Talc, Magnesium stearate, Peppermint micron ZD-7741, Enzymatically modified stevia (m6 TA) Viên nhai hình thuôn dài có phần eo ở giữa, màu trắng, một mặt khắc chữ "D.W”, mặt còn lại có khắc ký tự "5 10” [HÏ ĐỊNH] Loxmen được chỉ định trong điều trị rối loạn cương d সম্পূর্ণ নথি পড়ুন