দেশ: ভিয়েতনাম
ভাষা: ভিয়েতনামী
সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Glimepirid
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Glimepirid
4mg
Viên nén
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat, tinh bột ngô scroscarmellose natri, povidon, mầu quinolin yell lake, magenesi stearat, talc, silicon dioxyd, natri lauryl sulfat, Hydroxypropylmethycellulose 615, Polyethylen glycol 600
Tên sản phẩm: GREGORY Kiểm soát sửa đổi: Kích thước hộp: 111 x 37 x63 (mm) Kích thước vỉ: 60 x 107 (mm) Quy cách: 6 vỉ x 10 viên re BO Y TE CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Mss Z wae AIS ZI Tone mau: DA PoHE DU X + 1 Lân đâu: edna thd Bưi g pI4deuit|Ð ÄMO9389 Sản xuất tại: CTY TNHH DP ĐẠT VI PHÚ Lô M7A, Đường D17, Khu CN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam GREGORY 6 VỈ x 10 VIEN NEN Glimepirid 4 mg s. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG sø _. THÀNH PHẨN: Mỗi viên nén chứa: Glimepiria ......... Tá được vừa đủ ø _. CHỈ ĐỊNH/ LIỀU DŨNG / CÁCH DÙNG/ CHONG CHI DINH / THAN TRONG: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng ø.. BẢO QUẲN: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30'C TIÊU CHUAN CHẤT LƯỢNG: Tiêu chuẩn nhà sản xuất SO16SX : Ngay 6X: Hạn dùng : SDK Bw y epuidew|5 S1318V1 01 X SH31SI18 9 Ä3O94389 /gu¡9@IA '92uiAoJđ Ôuong uuIg *12/1SIP 82 uU9g '9unu1u)02 GOH jOUL ®ự0d 'pu| 1 9onud ÁW “16 ¿1Q 'V/N1Ø1 1102 NHVHd IAvd :Áq poun\2sjnu0W pigpuvs esno-0| :¡NOILVOI493d8 “= 2,0E #oIeq “1yBq wou peyeiaud *6201đ Áp 0| :SÐVMOIS 8= (U02f19uỊ 990 205 @9u 6Ö020đ 6 GỊ 19/914 1§NOIL/TV23d / SNOI1VOIGNIYVH1LNO2. ! NOL1YL1SININGV 39YSOd / SNOILYOI0N( Glimepiride 4 mg GREGORY | Tén sin phim: GREGORY | Kiém soat sta déi: | Kích thước hộp: 111 x37 x63 (mm) | Kích thước vỉ: 60 x 107 (mm) Quy cách: 6 vỉ x 10 viên Mã số: | ; Tone mau: Ệ s6besx rio) GREGORY GREGORY Glimepiride 4 mg Glimepiride 4 mg @ DAVIPHARM CO.,LTD @ DAV PHARM CO.,LTD GREGORY GREGORY VA Glimepiride 4 mg Glimepiride 4 mg 2 @ DAVIPHARM CO, LTO z @ OAV PHARM CO.,LTD = GREGORY é GREGORY Glimepiride 4 mg = Glimepiride 4 mg z @ OAV PHARM CO, LTD È ŒØ 0AVPHARM CO.. LTD ° @ GREGORY GREGORY Glimepiride 4 mg Glimepiride 4 mg @ DAV PHARM CO.,LTD @ OAV PHARM CO.,LTD GREGORY GREGORY PK =—_— _———=—=— Glimepiride 4 mg Glimep সম্পূর্ণ নথি পড়ুন