Erymekophar Thuốc bột uống

Country: ভিয়েতনাম

ভাষা: ভিয়েতনামী

সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

এখন এটা কিনুন

সক্রিয় উপাদান:

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat)

থেকে পাওয়া:

Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.

INN (International Name):

Erythromycin (as Erythromycin stearate)

ডোজ:

250 mg

ফার্মাসিউটিকাল ফর্ম:

Thuốc bột uống

প্যাকেজ ইউনিট:

Hộp 30 gói x 2,5g

শ্রেণী:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.

পণ্য সারাংশ:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Carboxymethylcellulose sodium, Aspartame, Sodium lauryl sulfate, Sodium citrate, Ammonium glycyrrhizinate, Acesulfame potassium, Bột hương dâu, Vanilin, Đường trắng.

তথ্য লিফলেট

                                -
—
2032|
J4.
BỘ
Y
TẾ
-
-
„
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
MẪU
NHAN
DỰ
KIEN
DA
PHE
DUYET
(sees
LAN
|!
|
Lan
dau:.
Sh
geile
P
W
A)
Mat
1
Thuốc
bán
theo
đứn
GMP.WHO
CÔNG
THỨC:
||
Erythromycin
stearate
tương
đương
Erythromycin.......................
250mg
,
|
Tá
dược
vừa
đủ.......................
1
gói
Ỹ
F
r
{|
CHI
BINH,
CACH
DUNG,
CHONG
ị
mekophar"
||
CHI
BINH
VA
CAC
THONG
TIN
.
Erythromycin
250mg
KHÁC:
\
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
HỘP
30
GÓI
x
2,5g
THUỐC
BỘT
UỐNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
-
SX
theo
TCCS
Sản
xuất
tại:
CÔNG
TY
6
PHAN
HOA-
pate
PHAM
MEKOPH
X
=
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
ys,
QUAN
NOI
KHO
RAO,
TRANH
ANH
NHIỆT
ĐỘ
KHÔNG
QUA
30°C.
iM
12004
B)
Mặt
2
Bulosz
uI2Áu1o1u)Á13
Jeydoyaul
Al
3
;
wn:
`
ig
E
PYmekophar
Erythromycin
250mg
30
Sachets
x
2.5g
of
oral
powder
Manufactured
by:
Mekophar
Chemical
Pharmaceutical
Joint-Stock
Co.
297/5
Ly
Thuong
Kiet
St.-Dist.11-
HCMC-Vietnam
“
                                
                                সম্পূর্ণ নথি পড়ুন
                                
                            

এই পণ্য সম্পর্কিত সতর্কতা অনুসন্ধান করুন

দস্তাবেজ ইতিহাস দেখুন