Daigaku Dung dịch nhỏ mắt

দেশ: ভিয়েতনাম

ভাষা: ভিয়েতনামী

সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

এখন এটা কিনুন

সক্রিয় উপাদান:

Naphazolin hydroclorid; Clorpheniramin maleat; Kẽm sulfat hydrat; Acid ép-si-lon aminocaproic

থেকে পাওয়া:

Santen Pharmaceutical Co., Ltd.

INN (আন্তর্জাতিক নাম):

Naphazolin hydroclorid; Clorpheniramin maleate; Zinc sulfate hydrate; Acid juice-si-lon aminocaproic

ডোজ:

0,0003g/15ml; 0,0015g/15ml; 0,015g/15ml; 0,15g/15ml

ফার্মাসিউটিকাল ফর্ম:

Dung dịch nhỏ mắt

প্যাকেজ ইউনিট:

Hộp 1 lọ 15 ml

শ্রেণী:

Thuốc không kê đơn

Manufactured by:

Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto

পণ্য সারাংশ:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dung dịch benzalkonlum clorid, clorobutanol và acid boric, /-menthol, ơ-borneol, geraniol, acid hydrocloric loãng, natri hydroxyd, nước tinh khiết

তথ্য লিফলেট

                                :
¬
SÐK:
XX-XXXX-XX
.
Mo
6
day
Daigaku
:
I
Thuốc
nhỏ mẮt
Hoạt
chải
(trong
1
lọ):
Kém
sulfat
hydrat
Clorpheniramin
maleat
Naphazolin
hydroclorid
Acid
e-aminocapraic
....
Dạng
bảo
chế:
Dung
dịch
nhỏ
mắt
Chỉ
định,
cách
dùng,
chẳng
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
trang
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
«
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
®
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
®
Bảo
quản
dưới
30°C
Sản
xuất
SANTEN
PHARMACEUTICAL
£0.,
LTD.
Văn
phòng:
9-19,
Shìimoshinjo
3-choma,
Higashiyodogawa-ku,
Osaka,
Nhật
Nhà
máy
Nola:
2-14,
Shikinami,
Hodatsushimizu-cha,
HakuE-qun,
Ishikawa,
Nhật
Nhà
nhập
khẩu:
VIMEDIMEX
BÌNH
DƯƠNG,
Số
18
L1-2
VSIP
II,
Đường
số
3,
KCN
Việt
Nam-Singapore
2,
Thủ
Dầu
Một,
tỉnh
Binh
Dương.
sdouip
aÁa
nyebieg
Lot
No
1S6
16
SX
Exp.
Date
JIIIIT
IIIIII
mí.
Daigaku
Eye
drops
Mig.
Date
/NSX
ngp
HT
AY
yy
X
Hd
VG
LYANG
¥
DON
ATKVND
OM
2
|
vw
Hop
1
lo
15
mL
Dung
cho
mat
mệt
mỏi
và
mắt
viêm
Daigaku
Thuốc
nhỏ
mắt
Santen
gaku
i
Eye
drops
Da
SARE
(#k)
751140
KFBR(NbFL)
Ie
(07)
DOO®
OOO®
\
&) ad ad
ad
me
drops
Daigaku
|
|
NI
987084°56003
5°
CF0382
CF0408
AS
2A2
189x146mm
ASEM
MAMA
2015#4H27H
%6/¢6/
ff
Thuốc
nhỏ
mắt
ater
/
Hoạt
chất
(trong
1
lọ}:
À
Kam
sulfat
hydrat..............
0,015 g
ý:
Clorpheniramin
maleat.........
0.0015g
`
Naphazolin
hydroclorid............
0.0003
g
Acid
e-aminocaproic...............
0,15
9
—==]
1.
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
2.
Xin
đọc
tử
hướng
dấn
sử
dụng.
Lô
SX,
HD:
xem
LOTNO.,
EXP.
trên
lọ.
Sản
xuất
tại:
SANTEN
PHARMACEUTICAL
CO.,LTD.
Nhat
oe
i
6°
PRINT
RATIO:
4:1
oir
EXP.
ha
DDMMYY
lá
Ne
4N
“ee
Các
thông
tin
về số
lô
sản
xuất
(LOTNO.
xxxxxx)
và
hạn
dùng
(EXP.
DDMMYY)
được
khắc
trực
tiếp
trên
lọ
thuốc
nhỏ
mắt
Daigaku
trong
quá
trình
sản
xuất
tại
vị
trí
như
mô
tả
trên.
Do
đó
các
thông
tin
trên
không
xuất
hiện
trên
phần
thông
tin

                                
                                সম্পূর্ণ নথি পড়ুন
                                
                            

এই পণ্য সম্পর্কিত সতর্কতা অনুসন্ধান করুন

দস্তাবেজ ইতিহাস দেখুন