Страна: Виетнам
Език: виетнамски
Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Etoricoxib
Aristopharma Ltd.
Etoricoxib
90mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Thuốc kê đơn
Aristopharma Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactpse, Tinh bột ngô, Sodium starch glycolat, Magnesium stearat, Colloidal Anhydrous silica, opadry II blue (85G50706), Opadry II white (85G68918)
Lân đầu: Q|_ wd, BOY TE CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET AALS, AT 8 Rx Prescription Drug ibrazZ-90 TABLET Etoricoxib INN 90 mg Film coated tablet 2 Blisters x 15 Tablets Manufactured in Bangladesh by: ARISTOPHARMA LTD. Dhaka-1204, Bangladesh Plot # 21, Road # 11, Shampur-Kadamtali I/A, Etoricoxib INN 90 mg Xibraz-s0 TABLET 2 COMPOSITION: Míg.Lic.No.: INDICATIONS / DOSAGE & ADMINISTRATION / Each film coated tablet contains: Visa No. SIDE EFFECTS / CONTRA-INDICATIONS: Etaricoxib INN 80 mg. Batch No. Refer ta the package insert for details CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING Mfg. Date : dd/mmyy Stare in a cool & dry place, below 30°C. INSTRUCTIONS BEFORE USE Exp. Date : dd/mmiyy Protected from fight. KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. Specification: In-House / cu. Rx Prescription Drug 2 Blisters x 15 Tablets m S a 8 =A > 2 m” 8 ä "m 413T8V1 07ze4q2€ Etoricoxib INN 90 mg Film coated tablet Manufactured in Bangladesh by: BB ARISTOPHARMA LTD. Plot # 21, Road # 11, Shampur-Kadamtali I/A, Dhaka-1204, Bangladesh Rox Thude ké don. Vidn nén bao phim XIBRAZ-90 TABLET S®K: (Etoricaxib 90 mg) - Quy cách đóng gói: Hộp cá 30 viên (2 vỉ x 15 viên) - Đường dùng: Đường uống - Bảo quản nơi khô mát, đưới 3ŒC. Tránh ánh sáng - Dé xa tam tay trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn sừ đựng trước khi dùng - Chí định, chống chỉ định, lầu dùng, cách dùng và các thông tin khác đề nghị xem trong tờ hướng dẫn sư dựng thuộc - Số lô SX, NSX, HD: Xem “Baich Na", 'Mfg.date", "Exp.dafe" trên bao bì. 4 - Nhập khẩu bởi: - Sản xuất bởi: ARISTðPH ARMA LT0. Plot #21, Road #11, Shampur-Kadamtali I/A, Dhaka-1204, Bangiade: \ Z = ae ae bene Ấn. Ea ee hs ae a # S688 49 8 $688 9 8 $682 YD 8 S655 t8 § Mon a BI Số na a Sea a § § + XE š iSrj a? 2 3sấrc áE 2 ge q@Pee3 FE 58332 FE 358222 FE S58=R8 FE 3589 5 e5 sSEESR= eS SEEgS.^ eS gE Peso e8 5SEE3 E 9z„ySdrÔS,- P2zeyRGT8<- PzeySATS8<- MzeyRaq § 1 23 Zea ' 23 Zae=5 7 23 teas 1 23 3 NZOszcOrss Прочетете целия документ