Warfarin 5 Viên nén

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Изтегляне Листовка (PIL)
08-07-2019

Активна съставка:

Warfarin natri

Предлага се от:

Công ty cổ phần SPM

INN (Международно Name):

Warfarin sodium

дозиране:

5mg

Лекарствена форма:

Viên nén

Броя в опаковка:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Произведено от:

Công ty cổ phần SPM

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, Kolidon 30, Cellulose tinh thể, Lactose monohydrat, Magnesium stearat

Листовка

                                “⁄
MAU
NHAN
Vi,
HOP
DU’
KIEN
LUU
HANH
hay
4/
Mẫu
nhãn
vỉ
Ghi
Chú:
Số
lô
Sx,
Hạn
dùng
được
dập
nỗi
trên
vỉ
thuốc
2/
Mẫu
nhãn
hộp
TP.
HCM,
ngày
30/10/2014
Wo
oo
Bis
..
ow
TONG
GIAM
BOC
Cm
nh
tì
5
errant”
ono
et
eee
or
30
Viên
nén
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
FHUOC
BAN
THECISON
ẳ
ĐÃ
PHÊ
DUYÊT
2
—
|
OY
Lân
did
Dm
Y,
WARFARIN
5
⁄
Warfarin
natri
5mg
mm
oo
svi
i
vier
ae
NNG
*
ISO
14001:
2064
cớ
30
Viên
nén
WARFARIN
5
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
Warfarin
natri
5mg
WARFARIN
5
30Viên
nén
.
.
l
1
04'2n
Warfarin
natri
5mg
Hop
3
vi
x
10
viên
Thành
phân:
Mỗi
viên
nên
chứa
-
mai
ny
+
Warfarin
natrl
cis
5mg
Trước
khi
ăn
USA
Sang
lan
2g
Tả
dược
vừa
đủ
1
viên
nên
i
>
Chỉ
định;
Chồng
chỉ
định;
Liều
dung
&
Cach
dùng;
Tác
dụng
phụ;
và
Các
thông
Saukhian
lmdj
Tra
3
=
tín
khác:
Xem
to
hudng
dan
sur
dung
7
—
Bảo
quản:
Nơi
khô
thoảng,
Iránh
ảnh
sang,
nhiệt
đồ
dưới
30°C
Thông
tín
kẻ
toa
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Số
ĐK:
Đổ
xa
tắm
tay
trẻ
eml
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
sự
kê
đơn
cua
bae
si,
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nâu
cần
thêm
thông
tin,
xin
hỏi
ý kiên
thây
thuốc
Bug
ujeu
uepey
S
NIlAV343VM
AK
Không
dũng
thuốc
quả hạn
sử
dung.
a
Sản
suất
hội
_
7
=
2
xX
CONG
TY
CO
PHAN
S.P.M
<0
YAO
o2Z2L
=
Wwes.apm,cơm
vn
Lô
§Ÿ,
Dương
số
2,
KCN
Tân
Tạo.
P.
Tan
Tao
A
SPM
Quản
gnn
tin
Tp
He
ChỉMnh
Vệ
Nam
DT
(08)
37807488
.
Fax:
(98)
28771010
Công
Ty
Cổ
Phan
SPM
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
WARFARIN
8
Rx
-
Thuốc
bán
theo
đơn
HUONG
DAN
SU’
DUNG
THUOC
WARFARIN
5
THANH
PHAN:
Mỗi
viên
nén
có
chứa
(có
4
hàm
lượng
khác
nhau:
1
mg;
2
mg;
4
mg;
5
mg):
WARFARIN
1:
Warfarin
natri
:
1,0
mg,
viên
màu
hồng
nhạt.
WARFARIN
2:
Warfarin
natri
:
2,0
mg,
viên
màu
trắng
hoặc
vàng
nhạt.
WARFARIN
4:
Warfarin
natri
:
4,0
mg,
viên
màu
vàng
hoặc
vàng
nhạt.
WARFARIN
5:
Warfarin
natri
:
5,0
mg,
vi
                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Сигнали за търсене, свързани с този продукт

Преглед на историята на документите