Thysedow 5 mg Viên nén bao phim

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Изтегляне Листовка (PIL)
23-11-2021

Активна съставка:

Thiamazol

Предлага се от:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (Международно Name):

Thiamazol

дозиране:

5mg

Лекарствена форма:

Viên nén bao phim

Броя в опаковка:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Произведено от:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: MGLactose monohydrat , Natri starch glycolat , Microcrystalin cellulose , Aerosil , talc , magnesi stearat , HPMC E06 , titan dioxid , PEG 6000 , Màu vàng oxyd sắt

Листовка

                                =
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
T(CS
ee
es
song
———
ĐẾMTẤMTAVCÌATRẺEM
vita
G01
vidn
nến bao
phẩm
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
TW
MEDIPLANTEX
và
các
thông
tin
khác
:
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
Địa
chỉ:
358
Đường
Giải
Phóng
-
Hà
Nội
-
Việt
Nam
$X
tại
NM
DP
số
2:
Trung
hậu,
Tiền
phong,
Mê
linh,
Hà
nội
Rx
-Thuốc
bán
theo
đơn
(MP)
THYSEDOW
5mg
Thiamazol
5,0
mg
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén bao
phim
(Mp
MEDIPLANTEX
Composition:
Each
tablet
contains
Speccification:
Manufacturer's
Thi
Ì
5,0
mg
KEEP
0UT
0F
REACH
0F
CHILDREN
EXCIPIOMRS:
scssssesssssecsssessessoasossessonsescs
q.s.f
1
film
coated
tablet
READ
CAREFULLY
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
Indications,
contra-
indications,
dosage,
administration
Số
lô
SX/
Lot.No:
and
other
information:See
the
leaflet
enclosed
Ngay
SX/
Mfg.Date:
Storage:
Keep
in
a
dry
place,
protect
from
light,
below
30°C
Hạn
dùng/
Exp.Date:
Rx-resription
drug
[em
THYSEDOW
5mg
Thiamazole
5,0
mg
Bưu
0“6
9ozeuIettL
ĐINS
MOG3SAHL
Box
of
3
blisters
x
10
film
coated
tablets
(My
MEDIPLANTEX
=
a
a
a
=
EF
Ez
EF
Ef
HH
oF
Sst
ose
woe
nã
5:8
=
83
5:8
5:3
S33
ascsé
ao
Ôä
SE
q
°
š
=
$88
we
sg
Bess
wes
wes
S205
S208
cáo
ose
Sits
+
+
+
+
=
=
=
"
-
-
-
|
>
a
>
>
>
8
„
e
ø
8
2.
Bie
Bit
TH
Bie
cE
S38
S33
5:8
38
5:8
aie
ais
Ôä6SẼ
3
a8
a
8g
we
Sg
>
—8
meee
»
&8
3
$26
Y2ts
Sic
S30
Sits
3
x
""
=*
=
=—
3
be
-
tê
+
m
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:...5......Ä......2/2/6
Hà
nội,
ngày
Zé
tháng
Ÿ
năm
tái
6
THYSEDOW
5MG
Thiamazol
5,0
mg
*
Thành
phần:
Mỗi
viên
chứa
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
I((S
Thiamazdl...............................--ssexceereerree
5,0mg
DE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
Tá
dược......................
vừa
đủ
1
viên
nén
bao
phim
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
T
                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Сигнали за търсене, свързани с този продукт

Преглед на историята на документите