stadsidon 20 viên nang cứng
công ty tnhh ld stada-việt nam. - ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hcl) - viên nang cứng - 20mg
mafoxa 20 mg viên nang cứng (xanh dương-trắng)
công ty cổ phần dược phẩm medbolide - ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hcl monohydrate) - viên nang cứng (xanh dương-trắng) - 20 mg
mafoxa 40 mg viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt)
công ty cổ phần dược phẩm medbolide - ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hcl monohydrate) - viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) - 40 mg
canasone c.b. dạng kem
công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - betamethasone (betamethasone dipropionat); clotrimazole - dạng kem - 0,1g/100g; 1g/100g
foster thuốc phun mù dùng để hít
abbott laboratories - beclomethasone dipropionate; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít - 100mcg; 6mcg
foster thuốc phun mù dùng để hít.
abbott laboratories - beclometasone dipropionat; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít. - 100mcg; 6mcg
glomazin thuốc mỡ bôi da
công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason dipropionat ; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,64 mg/1g; 30 mg/1g
salybet mỡ bôi da
công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 6,4 mg; 300 mg
supirocin-b thuốc mỡ bôi ngoài da
glenmark pharmaceuticals ltd. - mupirocin; betamethason dipropionat - thuốc mỡ bôi ngoài da - 2%; 0,05%
temprosone cream kem
công ty tnhh dược phẩm khương duy - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) - kem - 5mg/10g