Sufentanil-hameln 50mcg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil citrat - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - sufentanil 50mcg/ml

Sufentanil-hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) - dung dịch tiêm - 50 mcg/ml

Sufentanil-hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) - dung dịch tiêm - 0,25 mg/5 ml

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (1ml: 50mcg) Thuốc tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm sufentanil citrate (1ml: 50mcg) thuốc tiêm

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - sufentanil citrate - thuốc tiêm - 50mcg sufentanil/1ml

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (2ml: 100mcg) Thuốc tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm sufentanil citrate (2ml: 100mcg) thuốc tiêm

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - sufentanil citrate - thuốc tiêm - 100mcg sufentanil/2ml

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (5ml: 250mcg) Thuốc tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm sufentanil citrate (5ml: 250mcg) thuốc tiêm

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - sufentanil citrat - thuốc tiêm - 250mcg sufentani/5ml

Adrenalin Dung dịch tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adrenalin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - adrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/1ml

Glypressin Bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glypressin bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch

ferring pharmaceuticals ltd. - terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate) - bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch - 0,86 mg

Precedex Dung dịch tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml