Becaclary Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becaclary

công ty cổ phần dược becamex - clarithromycin 250mg -

Biclary 250 -- Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biclary 250 --

công ty cổ phần bv pharma - clarithromycin 250 mg - -- - --

Caricin Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caricin

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - clarithromycin 250 mg -

Caricin Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caricin

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - clarithromycin -

Cetecocenclar 500 Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecocenclar 500

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - clarithromycin 500 mg -