Venutel Viên nang cứng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

venutel viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - temozolomid - viên nang cứng - 50 mg

Bichivi Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bichivi viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm vĩnh tường phát - linezolid - viên nén bao phim - 600mg

Perglim 2 Viên nén Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perglim 2 viên nén

mega lifesciences public company limited - glimepirid - viên nén - 2mg

Pizovox Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pizovox viên nén bao phim

công ty cổ phần pymepharco - linezolid - viên nén bao phim - 600 mg

Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 iu bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm green - benzylpenicilin (dưới dạng benzylpenicilin natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1.000.000 iu

Bisoplus Stada 10 mg/25 mg Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoplus stada 10 mg/25 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam - bisoprolol fumarat ; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 10 mg; 25 mg

Cao lỏng thiên vương bổ tâm T&T Cao lỏng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng thiên vương bổ tâm t&t cao lỏng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - sinh địa; toan táo nhân; thiên môn đông ; bá tử nhân ; Đan sâm ; Đảng sâm; viễn chí ; ngũ vị tử ; Đương quy ; mạch môn ; huyền sâm ; bạch linh ; cát cánh - cao lỏng - 36g; 9g; 9g; 9g; 4,5g; 4,5g; 4,5g; 9g; 9g