Piperacilin 1g Thuốc bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacilin 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Piperacilin VCP Thuốc bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacilin vcp thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Sanbepelastin Bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sanbepelastin bột pha tiêm

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - imipenem ; cilastatin - bột pha tiêm - 500mg ; 500mg

Sefonramid Thuốc bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sefonramid thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 1,0 g

Tazopelin 4,5g Thuốc bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazopelin 4,5g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - thuốc bột pha tiêm - 4 g; 0,5 g

Tinamcis I.V Thuốc bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tinamcis i.v thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat); cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - thuốc bột pha tiêm - 500 mg;500 mg

Unimone Inj. Bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unimone inj. bột pha tiêm

pharmaunity co., ltd - ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) - bột pha tiêm - 1g

Vicimadol Thuốc bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vicimadol thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Viciperan Thuốc bột pha tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viciperan thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g