Sufentanil-hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) - dung dịch tiêm - 0,25 mg/5 ml

Terpin-Codein 15 Viên bao đường Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin-codein 15 viên bao đường

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - terpin hydrat 100mg; codein 15mg - viên bao đường - 100mg; 15mg

SaViPamol Plus Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savipamol plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - paracetamol ; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Methadon Dung dịch uống Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methadon dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - methadon hydrochlorid - dung dịch uống - 10mg/ml

Loperamid Stada Viên nang cứng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loperamid stada viên nang cứng

công ty tnhh ld stada-việt nam. - loperamid hcl - viên nang cứng - 2 mg

Amufast viên nang cứng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amufast viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - loperamid hcl - viên nang cứng - 2mg

Atussin Siro Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg

Befadol codein fort Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

befadol codein fort viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - paracetamol ; codein monohydrat (tương đương codein phosphat) - viên nén bao phim - 500 mg; 23,43 mg

Bé ho Mekophar Thuốc bột uống Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bé ho mekophar thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - mỗi gói 3g chứa: dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; guaifenesin - thuốc bột uống - 5mg; 1mg; 50mg