Givet-10 Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

givet-10

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - montelukast natri 10,4mg tương đương montelukast 10mg -

Leucodinine B 10% Thuốc mỡ dùng ngoài da Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

leucodinine b 10% thuốc mỡ dùng ngoài da

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - mequinol - thuốc mỡ dùng ngoài da - 10%

Lipidem Nhũ tương tiêm truyền Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidem nhũ tương tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 100ml chứa: medium-chain triglycerides 10,0g; soya-bean oil, refined 8,0g; omega-3-acid triglycerides 2,0g - nhũ tương tiêm truyền - 10,0g; 8,0g; 2,0g

Lipidorox 10 Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidorox 10

công ty cổ phần dược phẩm opv - rosuvastatin calci 10,40mg (tương ứng với 10mg rosuvastatin) -

Lipovenoes 10% PLR Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipovenoes 10% plr nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - dầu đậu nành tinh chế 10% - nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch

Oxy 10 Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxy 10

công ty trách nhiệm hữu hạn rohto - mentholatum việt nam - benzoyl peroxide 10% -

Povidon 10% -- Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon 10% --

công ty cổ phần dược s. pharm - povidone iodine 10 % - -- - --

Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược danapha - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10%