symbicort turbuhaler thuốc bột để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - thuốc bột để hít - 160mcg/liều hít; 4,5mcg/liều hít
foracort 100 inhaler thuốc hít phân liều
cipla ltd. - budesonide (micronised) 105mcg/nhát; formoterol fumarate dihydrate 6,6mcg/nhát - thuốc hít phân liều
fortraget inhaler 200mcg+6mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng
getz pharma (pvt) ltd. - budesonide; formoterol fumarat dihydrat - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 200mcg; 6mcg
foster thuốc phun mù dùng để hít
abbott laboratories - beclomethasone dipropionate 100mcg/liều; formoterol fumarate dihydrate 6mcg/liều - thuốc phun mù dùng để hít
elaria dung dịch tiêm
medochemie ltd. - diclofenac natri - dung dịch tiêm - 75mg
synervit dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - ống a: thiamin hydroclorid ,pyridoxin hydroclorid; ống b: cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 100mg; 50mg; 1000mcg
vitamin b1 viên nén
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - thiamin nitrat - viên nén - 10 mg
cefoperazon 2g thuốc bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm glomed - cefoperazon ( dưới dạng cefoperazon natri) - thuốc bột pha tiêm - 2 g
glorimed thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefoperazon - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g
klonaxol bột pha tiêm, truyền
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - cefoperazon (dưới dạng cefoperazol natri) 1g - bột pha tiêm, truyền - 1g