Fenoflex Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nén bao phim

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat - viên nén bao phim - 160 mg

Lipi-Safe Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipi-safe viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg - viên nén bao phim - 20mg

Lostad HCT 100/25mg Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lostad hct 100/25mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - losartan kali; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 100 mg; 25 mg

Risperstad 2 Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

risperstad 2 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada - việt nam - risperidon - viên nén bao phim - 2 mg

Hyval Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hyval viên nén bao phim

công ty tnhh united international pharma - valsartan - viên nén bao phim - 160 mg

Tefostad 300 Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tefostad 300 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - tenofovir disoproxil fumarat - viên nén bao phim - 300mg