Vaco B-Neurine Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vaco b-neurine viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - thiamin mononitrat; pyridoxin hydroclorid ; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125mg; 125mg; 125mcg

Vitamin B complex Dung dịch thuốc tiêm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b complex dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - hiamin hcl; pyridoxin hcl ; nicotinamid; riboflavin natri phosphat; dexpanthenol - dung dịch thuốc tiêm - 1,0mg/2ml; 4,0mg/2ml; 40,0mg/2ml; 4mg/2ml; 6,0mg/2ml

Vitamin B1 + B6 + PP Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 + b6 + pp viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - thiamin nitrat ; pyridoxin hydroclorid ; nicotinamid - viên nén bao phim - 12,5mg; 12,5mg; 12,5mg

Vitamin B1+B6+B12 Viên nang mềm Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1+b6+b12 viên nang mềm

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic - vitamin b1 (thiamin monohydrat); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 11,5 mg; 11,5 mg; 5 mcg

Vitamin B6 Viên nang cứng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - pyridoxin hydroclorid - viên nang cứng - 250 mg

Magnesi B6 Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magnesi b6 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - magnesi lactat dihydrat 470 mg; pyridoxin hydroclorid 5 mg - viên nén bao phim - 470 mg; 5 mg

Rodogyl Viên nén bao phim Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rodogyl viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - spiramycin; metronidazole - viên nén bao phim - 750000 iu; 125 mg

Vitamin B6 250 mg Viên bao đường Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 250 mg viên bao đường

công ty cp dược phẩm tv. pharm - pyridoxin hydroclorid - viên bao đường - 250 mg

Femancia Viên nang cứng (đỏ) Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

femancia viên nang cứng (đỏ)

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt fumarat 305 mg) ; acid folic - viên nang cứng (đỏ) - 100 mg; 350 mcg

Fumalic-TV Viên nang cứng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fumalic-tv viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 200 mg; 1 mg