Yaguchi Cao dán ngoài da Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

yaguchi cao dán ngoài da

công ty tnhh dược phẩm thiên Ân - camphor; menthol; methyl salicylat - cao dán ngoài da - 7,1 mg; 33 mg; 36 mg

Cao sao vàng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao sao vàng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - camphor, menthol, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu, tinh dầu quế -

Cù là Rồng vàng Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cù là rồng vàng

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - camphor 22,5g, methyl salicylat 22,25g, menthol 10,5g -

Dentanalgi Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dentanalgi

công ty cổ phần dược phẩm opc - camphor, menthol, tinh dầu hương nhu, procain. hcl, sao đen, thông bạch, tạo giác -

Tiger Balm Plaster Miếng dán qua da Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm plaster miếng dán qua da

haw par healthcare ltd. - camphor 1%; tinh dầu bạc hà 0,6%; tinh dầu khuynh diệp 0,5%; menthol 0,3% - miếng dán qua da

Tiger Balm Red Thuốc mỡ Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm red thuốc mỡ

haw par healthcare ltd. - camphor, dementholised mint oil, cajuput oil, menthol, clove oil - thuốc mỡ - .

Tiger Balm Red Thuốc mỡ Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm red thuốc mỡ

haw par healthcare limited - camphor racemic; menthol; tinh dầu tràm; tinh dầu bạc hà; tinh dầu Đinh hương - thuốc mỡ - 25,0%; 10,0%; 7,0%; 6,0%; 5,0%

Tiger Balm White Thuốc mỡ Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm white thuốc mỡ

haw par healthcare ltd. - camphor, dementholised mint oil, cajuput oil, menthol, clove oil - thuốc mỡ - .

Tiger Balm White Thuốc mỡ Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm white thuốc mỡ

haw par healthcare limited - camphor; tinh dầu bạc hà; tinh dầu tràm; menthol; tinh dầu Đinh hương - thuốc mỡ - 25,0% (kl/kl); 16,0%; 13,0%; 8,0%; 1,5%

Salonsip gel-patch Cao dán Виетнам - виетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salonsip gel-patch cao dán

công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm hisamitsu việt nam. - glycol salisylate ; l-menthol ; dl-camphor; tocopherol acetat - cao dán - 1,25g; 1g; 0,3g; 1g