Hepa Extra Viên nang mềm

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Изтегляне Листовка (PIL)
23-11-2021

Активна съставка:

Cao Actiso (tương đương với 11725 mg lá actiso tươi) ; Cao Rau má (tương đương với 416,5 mg rau má tươi); Cao nghệ (tương đương với 4000 mg nghệ tươi)

Предлага се от:

(Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần S.P.M

INN (Международно Name):

High extract of folium (equivalent to 11725 mg of leaf extract of folium fresh) ; High pennywort (equivalent to 416,5 mg pennywort fresh); High technology (equivalent to 4000 mg art fresh)

дозиране:

250 mg; 50 mg; 50 mg

Лекарствена форма:

Viên nang mềm

Броя в опаковка:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc không kê đơn

Произведено от:

(Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu cọ; Sáp ong trắng; Lecithin; Dầu đậu nành; Propyl paraben; Methyl paraben; Ethyl vanillin; Titan dioxyd; Gelatin; Glycerin; Sorbitol 70%; Sắt oxyd đen; Sắt oxyd đỏ; Sắt oxyd nâu

Листовка

                                MẪU
NHÃN
VỈ,
HỘP
ĐĂNG
KÍ
1.
Mẫu
nhãn
v
|
Gh
chu:
Số
lô
SX,
Hạn
dùng
được
dập
nổi
trên
vỉ.
5.
2
Nena......
HỖ
TRỢ
ĐIỀU
TRỊ
CÁC
BỆNH
VỀ
GAN,
MẬT
Nhà
sản
xuất
đạt
tiêu
chuẩn
Manufacturer's
achieves
100
vién
nang
mém
(Hộp
10
vỉ
x
10
viên)
s
®ISO
9001:
2008
@ISO
14001:
2004
Công
thức:
ĐÀ
hoke
EX(raCt...................-....eceeerveeerrerreerrrreeee
|
Cao
actlso
(Extractum
Cynarae
spissum)
..........
250,000
mg
(Tương
đương
với
11725
mg
lá
actiso
tươi)
Cao
rau
má
(Extractum
Centellae
asiaticae)..........50,000
mg
Cao
nghệ
(Extractum
Curcumae
longae)...............
50,000
mg
CBW)
'ương
đương
4000
mị
hệ
tươi)
}
Excipient
q.s.
1
soft
capsule.
Ỉ
Ud
ae
100
soft
capsules
@
GMP
-
WHO
(10
blisters
x
10
soft
capsules)
@1SO
9001:
2008
@ISO
14001:
2004
'á
dược
vừa
đủ
1
viên
nang
mềm.
dùng
/
Chỉ
định
/
Chống
chỉ
định
/
Thận
trọng
/
Tác
phụ:
Xem
chỉ
tiết
trên
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
SUPPORT
FOR
TREATMENT
OF
o
cho bác
sĩ
biết
những
tác
dụng
không
mong
LIVER
AND
GALLBLADDER
DISEASES
phải
khi
sử
dụng
thuốc.
in
dry
place,
avold
sunlight,
at
temperature
:
aie
lân:
Nơi
khô
thoáng,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
'se
reactions:
See
the
package
insert
inside
HỖ
TRỢ
ĐIỀU
TRỊ
CÁC
BỆNH
VỀ
for
of
any
adverse
reaction
when
taking
GAN,
MAT
TAY
CUA
TRE
EM.
‘SU
DUNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
THEM
THONG
TIN,
'
KIẾN
BÁC
SĨ.
Qe
&
Call
at
nh
nhỉ
nh |
ni
og
g
Bile)
lle
Gite
lữ:
Ðh
eat
S|
>
:
Si
GH:
ii:
Ni:
Sim:
Nạn
Bọc:
:
-
Si
Si
Sil
Sil
|
Sil
oT
Bale
J
Sii
Sii
Sii
Síi
Si
yi
neck
|
WSC
|
MeO
|
S0
-
l6GM
ee)
0
aan
II
‹
et
_
>
|
be
8
Ì„
Ua
|
F
!
fr
!
đu
8ll9
5
5
07
1lÌ414
Cle
8
gai
Sal
gif
gir
gu
=.
gs
Si
Si
Si
Qa
Si
om
5
eager
|
Seema)
Saas
|
mney
|
Bạn
lun
ê
`.
U
h
i)
i
VU
‘
UY
..
Công
Ty
Cổ
Phần
S.P.M
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
cho
cán
bộ
y
tế
Trang
1/3
4.
TÊN
THUÓC:
HEPA
EXTRA
2.
THÀNH
PHÀN
CÁU
TẠO:
Mỗi
viên
nang
mề
                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Сигнали за търсене, свързани с този продукт

Преглед на историята на документите