Dostem Viên nén

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Изтегляне Листовка (PIL)
18-05-2022

Активна съставка:

Adefovir dipivoxil

Предлага се от:

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

INN (Международно Name):

Adefovir dipivoxil

дозиране:

10 mg

Лекарствена форма:

Viên nén

Броя в опаковка:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên; chai 60 viên; chai 100 viên

Клас:

Thuốc không kê đơn

Произведено от:

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Ludipress, Avicel 102, Lactose, Aerosil, Primellose, Talc, Magnesi stearat

Листовка

                                ep
Ave
lows
AAU
NHAN
Vi
XIN
DANG
KY
H
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
dain:
A
ben
§
oul
CALE.
CTY
CP
SX-TM
DP
BONG
NAM
w
w
wÀ
oo
Ke
Ae
Ghi
chú:
Số
lô
SX
va
HD
sẽ
dập
nổi
trên
vỉ
thuốc.
ĐÔNG
NAM
~
+
nx
TONG
GIAM
DOC
MẪU
NHÃN
CHAI
XIN
ĐĂNG
KÝ
DOSTEM
DOSTEM
EACH
TABLET
CONTAINS:
MỖI
VIÊN
CHỮA:
Adefovir
dipivoxil....
10g
Adefovir
dipivoxil....10mg
Excipients
q.s...............per
tablet
Tá
được
vừa
đủ...
weed
WEN
Indication,
Dosage,
Instruction
And
Contra
-indication:
Dp)
E
M
Chi
Binh,
|
iu
Ding,
Gach
Dùng
Và
Chống
(ii
Đình
See
in
the
leaflet
|
Xin
đọc
fÐ
hướng
đẩn
sử
dụng.
Specification:
In
-
house
Tita
Qu
Ts
‘Quin
N3
khô
nhiệt
độ
đi
3ỨC,
tránh
ánh
sáng.
Store
in
a
dry
place,
below
PC,
Đọc
Kỹ
Hưởng
Dẫn
Sử
Dựng
Trước
Khi
Dùng
lơ
ƯA
TEEN
VÀ
vung
Read
the
oft
wer
manual
SOK/Reg
No,
Of
Xa
Thm
Tay
Trồ
Em
TMH
thư
SỐ
Lô
SX
/
Baidh
No
Ngày
SX
/
MFD
Ta
Han
Odng
/
EXP
_]|IIII
|
CONG
TY
CP Sx
-
TM
DƯỢC
PHẨMĐÔNG
NAM
‘DONG
NAM
MANUFACTURING
Ỉ
Lô
2A,
Đường
1Á
-
KCN
Tân
Tạo,
P Tân
Tạo
A,
TRADING
PHARMACEUTICAL
CORP.
Q
Binh
Tén
-
TP
HO
Chi
Minh
-
Việt
Nam
DOSTEM
DOSTEM
EACH
TABLET
CONTAINS:
MỖI
VIÊN
CHỨA:
Adefovir
dipivoxil....
10mg
Adefovir
dipivoxil....
10mg
Excipiets
q.s..............per
tablet
Tá
dược
vừa
đú.................1
viên
indication,
Dosage,
Instruction
And
Contra
-indication:
Chi
Binh,
Liéu
Ding,
Céch
Ding
Va
Ching
Chi
Binh:
See
in
the
leaflet
Xin
doc
9
huting
din
si
dg
Tiêu
Chuẩn:
TỊ
Specification:
in
-
house
Store
_
a
dry
place,
below
30°C,
Bảo
Qua,
No
vom
đệ
dối
SUC,
trénh
ánh
sáng
rom
light
Đọc
Kỹ
Hướng
Dẫn
Sử
Dựng
Trước
Khi
Dùng
fad
lo
KG
Before
Use
ác
thông
tin
TT
Hà
ng
n0
ch
kèm
theo
Ngày
SX
/
MFD
2
Pa
>)
Han
Ding
/
EXP
_
II
l
4
|)
BONG
Nave
CONG
TY CP Sx
-
TM
DƯỢC
PHẨM
ĐÔNG
NAM
‘DONG
NAM
MANUFACTURING
|
}
Lớ
2A,
Đường
1A
-
KCN
Tân
Tạo,
P Tân
Tạo
A,
TRADING
PHARMACELTICAL
CORP.
Q
Binh
                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Сигнали за търсене, свързани с този продукт

Преглед на историята на документите