Clindamycin Viên nang cứng

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Листовка Листовка (PIL)
23-11-2021

Активна съставка:

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid)

Предлага се от:

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

INN (Международно Name):

Clindamycin (as Clindamycin hydroclorid)

дозиране:

150mg

Лекарствена форма:

Viên nang cứng

Броя в опаковка:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Произведено от:

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Acrosil, magnesi stearat, lactose monohydrat

Листовка

                                f
|
|
|
Ề
SCENT)
h
›ono
BuoniL
Buo2
01
WVHd
90Nd
NVHd
OD
AL
SNOD
KG|
)|
é/
NN
IH
OPNUL
ONG
NS
NYG
ONONH
4x
90a
W3
31
V2
AV1
Nÿ1
vX
3G
Bw
06}
UI2ÁuuepuI|
ưI2ÁUIEDUII<)
MẪU
HỘP
VIÊN
NANG
CỨNG
CLINDAMYC|N
BỘ
Y
TẾ
Kích
thước
thực
hô
8,5
cm
x
8,0
cm
x
6,0
cm
j
S227
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
_DA
PHE
DUYET
/
\
[|
Lan
das
lee
BAMA
®.
THUGC
BAN
THEO
BON
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nang
cứng
Clindamycin
Clindamycin
150
mg
CÔNG
THỨC:
~
Cfindamycin
hydroclorid
tương
ứng.
Clindamycin....150
mg
~
Tá
được
vừa
đủ........................................1
viớn
nang
cúng.
F.T.PHARMA
CONG
TY
CO
PHAN
DƯỢC
PHÂM
3/2
10
Công
Trường
Q
i
3,
TP.
HCM
CHỈ
ĐỊNH:
-Phòng
ngửa
viêm
màng
trong
trm
hoặc
nhiễm
khuẩn
đo
cấy
ghóp
phẩu
'thuật
cho
những
người
bộnh
đi
ứng
với
pen‹cilin
hoậc
những
người
đã
điều.
trị
lâu
bằẰng
penicilin
Nhiễm
khuẩn
đường
hô
hấp
nâng
đo
các
vì
khuẩn
ky
khí,
SIreptococcus,
Staphylococcus
va
Pneumococcus.
~
Nhiễm
khuẩn
trong
ổ
bụng
như
viêm
phúc
mạc
và
áp
xe
trong
ổ
bụng.
-Nhiễm
khuẩn
vết
thương
mưng
mủ,
nhiễm
khuẩn
máu,
sốt
sản.
nhiễm
khuẩn
năng
vùng
chậu
hông
và
đường
sinh
đục
nữ.
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH:
Người
bệnh
mẫn
cảm
với
Clindamycin
hoặc
một
trong
các
thành
phấn
của
thuốc.
LIỂU
LƯỢNG
-
CÁCH
DŨNG:
~
Thời
gian
điều
trị
tủy
thuộc
vào
loại
bênh
nhiễm
khuẩn
và
mức
đô
nàng
nhọ
của
bệnh.
-
Người
lớn:
+
Liều
thông
thưởng:
1
~2
viênAần,
6
giờ
1
lần
+
Nhiễm
khuẩn
nặng:
3
viênần,
6
giớ
1
tần.
~
Trẻ
em:
uống
3
~
6
mo/+g
thể
trọng.
6
gid
1
lần.
BẢO
QUẢN:
Bảo
quản
nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
307C,
tránh
Ánh
sáng.
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
RR
PRESCRIPTION
ONLY
—Box
of
10
blisters
x
10
capsules
Clindamycin
Clindamycin
150
mg
COMPOSITION:
+
Clindamycin
hydrochloride
aquivatent
to
C
                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Сигнали за търсене, свързани с този продукт

Преглед на историята на документите