Cerecaps Viên nang cứng

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Листовка Листовка (PIL)
23-11-2021

Активна съставка:

Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa ; Đương quy ; Xuyên khung ; Sinh địa ; Cam thảo ; Xích thược ; Sài hồ ; Chỉ xác ; Ngưu tất ) ; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần)

Предлага се от:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (Международно Name):

High dry mixture (corresponding to: Pink flower ; Online rules ; Regular frame ; local Students ; licorice ; Chain high quality ; Ho ho ; Just accurate ; Ox all ) ; High dry leaves of ginkgo (equivalent to 3.6 mg of flavonoids full section)

дозиране:

45mg; 110mg; 60mg; 45mg; 60mg; 60mg; 110mg; 45mg; 60mg; 15mg

Лекарствена форма:

Viên nang cứng

Броя в опаковка:

Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; lọ 30 viên; Lọ 60 viên

Клас:

Thuốc không kê đơn

Произведено от:

Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Talc, Magnesi stearat

Листовка

                                v
A
BỘ
Y
TE
QUAN
LY
DUGC
~
CUC
DA
PH
A
ET
E
DUY
Lan
đâuz2...3.....Z⁄
NID
-
2434
¥-Ab/
5.
OYN
ONONG
L3ANH
LVOH
§I|D39491
ES
SS
_____.
SS
Ea
ÌÌ
OSS
OR
Sane
LSS
0s
—
Vi
Alu-Alu
HỘP
3
VỈ
X
10
VIÊN
NANG
CỨNG
HOẠT
HUYẾT
DƯỠNG
NÃO
Cerecails
Bao
chế
từ
dược
thao
CHỈ
ĐỊNH:
THUỐC
ĐƯỢC
SỬ
DỤNG
ĐỀ ĐIỂU
TRỊ
TRONG
CÁC
TRƯỜNG
HỢP:
SUY
GIẢM
TRÍ
NHỚ,
ĐAU
ĐẦU,
HOA
MẮT
CHÓNG
MẶT,
HAY
CÁU GẮT
Ở
NGƯỜI
CÓ
TUỔI,
MẤT
NGỦ,
NGỦ
HAY
MÊ,
HAY
NGỦ
GÀ,
NGỦ
GẬT
(D0
THIỀU
NĂNG
TUẦN
HOÀN
NÃO).
THIẾU
MÁU,
SẠM
DA,
ĐỨNG
LÊN
NGỐI
XUỐNG
HAY
BỊ
CHÓNG
MẶT.
LAM@REC
TRI
OC
NHIEU
BI
CANG
THANG,
MET
MOI,
MAT
TAP
TRUNG,
CHUNG
TE
Bi,
NHỨC
MỎI
CHÂN
TAY
(D0 THIẾU
NĂNG
TUẤN
NGOẠI
VI).
HOẠT
HUYẾT
DƯỠNG
NAO
THANH
PHAN:
Mỗi
viên
nang
chứa
-
——
|
Hằmlượng_-
,
NÓ
'
Cao
kid
hin
hop
ch
dune
du
$95
mg
CHI
BINH,
CHONG
CHL
BINH,
LIEU
DUNG,
CACH
DUNG
VA
CAC
THONG
TIN
KHAC:
tuong
dufong
voi:
Héng
hoa
(Flos
Carthamitinctorii
)
280
mg,
Đương
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
quy
(Radix
Angelicae
sinensis
)685
mg,
Xuyén
khung
(Rhizoma
Ligustici
INDICATIONS,
CONTRA-INDICATIONS,
DOSAGE,
ASMINISTRATION
AND
OTHER
wallichii
)
685
mq,
Sinh
địa (Rhizoma
Rehmanniae)
375
mg,
Cam
thảo
'
2
+A
(Radix
Glycine)
375
ma,
Xich
thse
(Radi
Poeonic
rbroe)
375
m9,
INFOMATION:
See
the
enclosed
leaflet
3
vix1
0
vien
BẢO
QUẢN:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
Sai
hé
(Radix
Bupleuri
)
280 mg,
Chỉ
xác
(Fructus
Aurantii)
280
mg,
Nguu
tat
(Radix
Achyranthis
bidentatae)
375
mg.
STORAGE:
Stored
in
a
dry
place,
protected
from
light,
below
30°C
Caokhô
lá
Bạch
qua
(Extractum
Folii
GinkgobilobaSiccus
)
15mg
SOK/Reg.No:
Ta
dược
vừa
đủ
1
viên
nang
cứng
7
Pa
BOX
OF
3
BLISTERS
X
10
CAPSULES
pI'P08|l$
Prepared
from
herbs
INDICATIONS:
THE
DRUG
IS
USED
FOR
TREATMENT
IN
THE
FOLLOWING
CASES:
LOSS
OF
MEMORY,
HEADACHE
AND
DIZZINESS,
IRRITABILITY
IN
PEOPLE
WITH
AGE,
INSOMNIA,
DELIRIUM,
OR
DROWSINESS,
FAL
                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Сигнали за търсене, свързани с този продукт

Преглед на историята на документите