Страна: Виетнам
Език: виетнамски
Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
Công ty TNHH US Pharma USA
Cefaclor (as Cefaclor monohydrate)
125 mg
Thuốc bột uống
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3 g
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH US Pharma USA
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Đường RE, Lactose, Kollidon CL-M, Mùi cam bột, Mùi cam hạt, PVP K30, Magnesi stearat, Aspartame
Hôp CEFACLOR 125-US (Dài x Rông x Cao): 60 x 45 x 85 mm Sf-S2l 0H) 2 GOi CEFACLOR 125-US : 55 x 80 mm Ƒ2H9toGĐNGG15000:908075028/18027805:E0E0S022M01 ———— Be) thus bán theo don GIĐET | | thành phản: Be) prescription drug (0 | | ane Each sachet 3g contains: Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor(dưới dạng cefaclor monohydrat)... 125mg +) “Thuốc bán theo đơn G92 ena Thanh phan: Mỗi gói 3g chứa: „ Cefaclor(dưới dạng cefaclormonohydrat). 125mg Tá dược v.d..... Chỉ định, chống chỉ định, liểu dùng, cách dùng: Xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộp. Bảo quản: Nơi khô thoáng, nhiệt đậ dưới 30°C, tránh Cefaclor (as cefaclor monohydrat) ...125mg CEFACLOR 1-U§ === CEACLOR IONS =. ——— Cefaclor 125mg sees : = KG = CEFACLOR 125-US Please refer to enclosed package insert. Cefaclor 125mg Bao quan: 0, Storage: Nơi khô thoáng, nhi â dưới 30ˆC, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng In a dry and cool place, below 30°C, 1 uống ánh sắng: protect from direct sunlight. Để xa tầm tay trẻ em. Keep out of reach of children. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất. Read the package insert carefully before use. SDK (Reg. No.): $6 10 SX (Batch No.): Ngay SX (Mfd.): Specification: Manufacturer. Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất. i Đổ br Ữ- CONG TY TNHH US PHARMA USA J9 en esas eer ke mots] T=" h2 c4 MU BẠN) 2” Ì s lee | * SDK (Reg. No.): Số lô SX (Batch No.): Ngay SX (Mfd.): HD (Exp.): icp US PHARMA USA La CU ~ CQ nda e . A Y TE 203/0 42£ UAN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET bln ( 5c] 4oJ2J22 ) S-Sel W010 Hôp CEFACLOR 125-US (Dai x Rộng x Cao): 60 x 45 x 85 mm usp — US PHARMA USA Composition: Each sachet 3g contains: Cefaclor (as cefaclor monohydrat) ...125mg ....† sachet. Excipients q.s...... Indications, contra-indications, dosage, administration: Please refer to enclosed package insert. Storage: In a Прочетете целия документ