Astheroncap Viên nang cứng

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Листовка Листовка (PIL)
23-11-2021

Активна съставка:

Độc hoạt ;Quế nhục ; Phòng phong ; Đương quy ; Tế tân ; Xuyên khung ; Tần giao ; Bạch thược ; Tang ký sinh ; Can địa hoàng ; Đỗ trọng ; Nhân sâm ; Ngưu tất ; Phục linh ; Cam thảo

Предлага се от:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

INN (Международно Name):

Single operation ;Cinnamon, humiliation,; Room,; Online rules ; Fact tan ; Regular frame ; delivery Frequency ; Transparent high quality ; Tang up ; Close to ; Do ; ginseng ; Ox all ; flexibility ; licorice

дозиране:

1g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g

Лекарствена форма:

Viên nang cứng

Броя в опаковка:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc kê đơn

Произведено от:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Magnesi stearat, bột talc, colloidal anhydrous silica, microcrystalline cellulose

Листовка

                                BỘ
Y
TẾ
BOln._.
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
LDisg
ĐÃ
PHE
DUY
aes
¬
LÒ
pe
sw
p?
ASTHERONCAP
Dé
xa
tam
tay
tré
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng/
Keep
out
of
reach of
children.
Carefully
read
the
accompanying
instructions
before
use.
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nang
cứng
Box
of
3
blisters
of
10
capsules
ASTHERONCAP
Thuốc
có
nguồn
gốc
thảo
dược
Herbal
medicine
ASTHERONCAP
Herbal
medicine
Sản
xuất
tạ/
Manufactured
by:
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
HÀ
TÂY/HATAY
PHARMACEUTICAL
J.C
Tổ
dân
phố
số
4 -
La
Khê
-
Hà
Đông
-
Hà
Nội
ĐƯỢCHÀ
TẾ
populadon
groupsNo.4
-
La
Khe
-
Ha
Dong
-
Ha
Noi
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Cách
dùng
-
Liều
dùng
và
các
thông
tin
khác
/Indication,
Contraindication,
Administra-
tion
-
Dosage
and
other
information
:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
bên
trong
hộp/See
the
package
insert
inside.
SĐK
(Red.
No):
Thanh
phan/
Composition:
Mỗi
viên
nang
cứng
chứa/
Each
capsule
contains:
416mg
cao
khô
hỗn
hợp
dược
liệu
tương
ứng
với:
Độc
hoạt
(Radix
Angelicae
pubescenti
Qué
nhuc
(Cortex
Gnnamom)......
Đương
quy
(Rađix
Angelicae
sinensis)
Phòng
phong
(Radix
Saposhnikoviae
divaricatae)
Tế
tan
(Radix
et
Rhizoma
Asari)....
Xuyên
khung
(Rhizoma
Ligustici
wallich
Tan
giao
(Radix
Gentianae
macrophyllae}
Bạch
thược
(Radix
Paeoniae
alba)...
Tang
ký
sinh
(Herba
Loranthi
graciiifoliì........
Can
dia
hoang
(Radix
Rhemanniae
glutinosae)
Đỗ
trọng
(Cortex
Eucommiae)..
Nhân
sâm
(Radix
Ginseng).........
Ngưu
tất
(Radix
Achysani
Phục
linh
(Poria)..
Cam
thảo
(Radix
eee
Ue
dVONOYSHLSV
Tá
dược
vừa
đủ.............
Bảo
quản/
storage:
Nơi
khô,
nhiệt
đô
dưới
30%C/
Số
lô
SX
(Lot.
No}:
Store
in
a
dry
place,
below
30°C
Sx
(Mig.
Date:
Tiêu
chuẩn/Specification:
No
SINH
TCCS/Manufacturers.
HO
(Exp.
Dare:
1.
Tên
thuốc:
ASTHERONCAP
2.
Thành
phần:
Mỗi
viên
nang
cứng
chứa:
416mg
cao
khô
hôn hợp
dược
liệu
tương
ứng
với:
Độc

                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Преглед на историята на документите