Страна: Виетнам
Език: виетнамски
Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao đặc actisô, nhân trần tía, cam thảo (rễ)
Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt..
High special artichoke tran, burgundy, licorice (root)
100mg; 150mg; 30mg
viên bao đường
Hộp 1 chai 40 viên, 180 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt..
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
45 § SO Y TE TP.HO CHI MINH CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM CTY TNHH DP NAM VIET Déc lap — Tu do - Hạnh phúc MAU NHAN XIN DANG KY Viên bao đường ARTICHOL, I. Chai 40 viên: gan GUƠN Hhọt, noi mé fay), vang da, lợi tiểu, táo bón. | Ngày œ tháng 5 nam 2011 : sp “s7 Giám đốc _, và” SÀN Mo, 7 COHG YY ‘el [SÍm 10H NHÍ MÌÌ hoe} DUG Pitan whe VÀ n : 2À NAN VIET, \# Ñ X DS: 3 SS ==~———” 455 H. Chai 180 viên: —— VIÊN BAO DUONG Chai 180 viề= 3 bệnh dị ứng do gan (mụn nhọt, nổi mể | | - ĐỊNH: Mát gan, thông mật. Dùng trong các | | | | | đay), vàng da, lợi tiểu, táo bón. | | | Sản xuất theo TCCS Ngày C)tháng 2 năm 2011 501417 3g đốc CÔNG candy Es ae gee > Tae CHRHIE MTU H *ị_ DU? PHÁM À NAM VIỆT ig + 125 7 w ~ ~ ~ MAU HOP XIN DANG KY Viên bao đường ARTICHOL, I. Chai 40 viên Sugnp ovq uagia Viên bao đường ARTICHOL Chai 40 vién “CHI DINH: Mat gan, thông mật. Dùng trong các bệnh dị ứng :đo g)Ì(mụn nhọt, nổi mề đay), vàng da, lợi tiểu, táo bón. `: 7 eas LIEU DUNG - CACH DUNG: ee AGi lin 6 - 8 viên; ngày 3 lần (sang - tra - chiéu) Zhe en x. Đống y fớc đun sôi để nguội i ng dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi SS ĐỀ XA TÂM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Để nơi khô ráo, thoáng mát. x Nhiệt độ 30°C + 2°C. D6 im 75% + 5% esas SX tai: L1A.B.C Pho Cho, PTin Thanh, Q.Tin Phi, TRHCM - VN a s87 Viên bao đường ARTICHOL Tiêu chuẩn: TCCS Chai 40 viên CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT LÌA Phố Chợ, P.Tân Thành, Q.Tân Phú, TP.HCM - VN - BT: 38104268 CONG THUC CHO 1 VIEN: - Cao dae actis6 (Extractum Cynarae spissum) 100 mg - Nhân trần tia (thân lá)(Herba Adenomatis bracteosi) ...150mg - Cam thảo (rễ) (Radix Glycyrrhizae).......................... 30 mg - Tỉnh bột sắn (Amylum Manihoti) - . 20 mự, - Tale (Taleum) h . 35 mg - Magnesi stearat (Magnesii stearas) 5,2 mg - Gelatin " . - 10 Прочетете целия документ