Encifer Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

encifer dung dịch tiêm

emcure pharmaceuticals ltd. - sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt iii hydroxid và sucrose) - dung dịch tiêm - 100mg/5ml

Oxaliplatin Injection USP 50mg/10ml Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxaliplatin injection usp 50mg/10ml dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch

emcure pharmaceuticals ltd. - oxaliplatin - dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch - 50 mg/10 ml

ST-Pase Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

st-pase bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch

cadila pharmaceuticals ltd. - streptokinase - bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch - 1500000 iu

Cipad intravenous infusion Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cipad intravenous infusion dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

albert david ltd. - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200 mg/100 ml

Paclihope Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclihope dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch

glenmark pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg

Irihope 40mg/2ml Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irihope 40mg/2ml dung dịch tiêm

glenmark pharmaceuticals ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch tiêm - 20mg/ml

Oxuba Bột đông khô pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxuba bột đông khô pha tiêm

glenmark pharmaceuticals ltd. - oxaliplatin - bột đông khô pha tiêm - 50mg

Pemehope 100 Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pemehope 100 bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

glenmark pharmaceuticals ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 100mg