Gentamicin Dung dịch nhỏ mắt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - mỗi 5 ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 15mg - dung dịch nhỏ mắt - 15mg

Gentamicin 80mg Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi 2ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm - 80mg

Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - mỗi 2 ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm

Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 2ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80 mg - dung dịch tiêm - 80 mg

Gentastad 80mg Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentastad 80mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/5ml

Genmisil Dung dịch  tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genmisil dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Sifagen Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sifagen dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

china national pharmaceutical foreign trade corporation (sinopharm) - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 80mg/2ml

Hidem cream Kem bôi ngoài da فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hidem cream kem bôi ngoài da

pharmaunity co., ltd - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat); betamethason dipropionat; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 1mg/g; 0,64mg/g; 10mg/g

Gentamicin فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - gentamicin sulfat 80mg/2ml -

Gentamicin 0,3% فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3%

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - gentamicin sulfat -