OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 20%; 10%; 40%

Olimel N9E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n9e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dung dich glucose; dung dich acid amin; nhũ dich lipid - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 27,5% (kl/tt); 14,2% (kl/tt); 20% klttt)

Olimel N7E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n7e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 3,66g; arginine 2,48g; aspartic acid 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidine 3,4g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 3,66g; 2,48g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 3,4g

Vitamin B1-B6-B12 Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1-b6-b12 viên nang mềm

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tây - vitamin b1, vitamin b6, vitamin b12 - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 50 mcg

Biragan 650 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biragan 650 viên nén

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định - paracetamol - viên nén - 650

Ibatonic-Calci Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ibatonic-calci viên nang mềm

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tây - calci glucoheptonat, vitamin d2, vitamin c, vitamin pp - viên nang mềm - .500mg; 200iu; 30mg; 20mg

Alphadeka DK Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphadeka dk viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alphachymotrypsin - viên nén - 8,4 mg (tươgn ứng 8400 đơn vị chymotrypsin usp)

Alphadeka DK Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphadeka dk viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alphachymotrypsin - viên nén - 6,3 mg (tương ứng 6300 đơn vị chymotrypsin usp)

Altamin Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

altamin viên nang mềm

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định - cao actiso; cao khô rau đắng đất - viên nang mềm - 100mg; 5,245mg