Sismyodine -- فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sismyodine --

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc. - eperison hydroclorid 50mg - -- - --

Povidone Dung dịch dùng ngoài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - povidone iodine - dung dịch dùng ngoài - 0,1 g/ml

Betadine Vaginal Gel 10% w/w Gel sát trùng âm đạo فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine vaginal gel 10% w/w gel sát trùng âm đạo

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone iodine - gel sát trùng âm đạo - 10% w/w

Vitamount Si rô فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamount si rô

công ty tnhh thương mại cg việt nam - vitamin a palmitate; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b12; vitamin d; biotin; calcium pantothenate; iodine; iron; zinc oxide; manganse; chromium - si rô - 1800iu/15ml; 30iu/15ml;60mg/15ml; 2,5mg/15ml; 1,7mg/15ml; 20mg/15ml; 2mg/15ml; 6mg/15ml; 40iu/15ml; 300 mcg/15ml; 10mg/15ml; 150

Povidon iodin 10% Dung dịch dùng ngoài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iodin 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm s.pharm - povidon iodine - dung dịch dùng ngoài - 2 g/20ml

Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone iodine 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10%

Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone iodine 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10%

Alpharay Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpharay dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiếu anh - các muối của diatrizoic acid : muối meglumine; muối natri; hàm lượng iodine - dung dịch tiêm - 33g; 5g; 18,5g