Fludarabin Ebewe" Dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm - truyền فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludarabin ebewe" dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm - truyền

novartis (singapore) pte ltd - fludarabin "ebewe" - dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm - truyền - 50mg

Mitoxantron "ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mitoxantron "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - mitoxantron - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/10ml

Mitoxantron "ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mitoxantron "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - mitoxantron - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/5ml

Paclitaxel "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 6 mg

Paclitaxel "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 6mg/ml

Vinorelbin "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinorelbin "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - vinorelbin (dưới dạng vinorelbin tartrat) - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml