Levoking فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levoking

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - levofloxacin (hemihydrate) 500mg -

Osking Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osking viên nén bao phim

m/s. platinum pharmaceuticals (pvt.) ltd. - vitamin d và phức hợp khoáng chất xương - viên nén bao phim - --

Osking Hỗn dịch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osking hỗn dịch

m/s. platinum pharmaceuticals (pvt.) ltd. - vitamin d, phức hợp khoáng chất xương - hỗn dịch - 400iu;250mg

Gadunus Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gadunus dung dịch tiêm

schnell biopharmaceuticals inc. - natri hyaluronat - dung dịch tiêm - 20mg/2ml

Melyroxil 250 Rediuse Hỗn dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melyroxil 250 rediuse hỗn dịch uống

medley pharmaceuticals ltd. - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrate) - hỗn dịch uống - 250 mg

Tadifs Injection Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadifs injection bột pha tiêm

hana pharm. co., ltd. - imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat 530 mg); cilastatin (dưới dạng cilastatin natri 532 mg) - bột pha tiêm - 500 mg; 500 mg

Ambroco siro فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroco siro

công ty tnhh united pharma việt nam - ambroxol hydroclorid - siro - 90mg